Có 2 kết quả:

老牛舐犊 lǎo niú shì dú ㄌㄠˇ ㄋㄧㄡˊ ㄕˋ ㄉㄨˊ老牛舐犢 lǎo niú shì dú ㄌㄠˇ ㄋㄧㄡˊ ㄕˋ ㄉㄨˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. an old ox licking its calf (idiom)
(2) fig. (of parents) to dote on one's children

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. an old ox licking its calf (idiom)
(2) fig. (of parents) to dote on one's children

Bình luận 0